Có 1 kết quả:

蠲免 juān miǎn ㄐㄩㄢ ㄇㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to let sb off (punishment, taxation etc)
(2) to reprieve sb

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0