Có 1 kết quả:
蠲免 juān miǎn ㄐㄩㄢ ㄇㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let sb off (punishment, taxation etc)
(2) to reprieve sb
(2) to reprieve sb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0